Tìm hiểu về quyền truy cập và phân quyền trong vận hành website 

1. Khái quát cơ bản về quyền truy cập và phân quyền

Quyền truy cập và phân quyền là hai khái niệm cơ bản và quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh quyền hạn của người dùng trên một hệ thống, trong trường hợp này là vận hành website.

Quyền truy cập website đề cập đến quyền hạn mà người dùng được cấp phép để tương tác và sử dụng các tính năng, nội dung hoặc dịch vụ có sẵn trên một trang web cụ thể. Đây là một khía cạnh quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát việc tiếp cận thông tin trên internet. Quyền truy cập này xác định phạm vi mà người dùng có thể xem, thay đổi, hoặc tương tác với các phần khác nhau của trang web. Nó có thể biến đổi từ việc chỉ xem nội dung, tham gia vào các diễn đàn, thêm, sửa đổi thông tin, đến việc quản lý và điều chỉnh các chức năng của trang web. Quyền truy cập website thường được xác định và quản lý thông qua các cơ chế bảo mật, chính sách của trang web hoặc qua các phần mềm quản lý quyền hạn người dùng.

Phân quyền trên website là quá trình xác định và gán các quyền hạn cụ thể cho từng người dùng dựa trên các yếu tố như vai trò, chức vụ hoặc các thông tin xác thực khác. Mục tiêu chính của việc phân quyền là đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể thực hiện các hành động, truy cập vào các phần của trang web hoặc sử dụng các dịch vụ cụ thể. Quá trình này giúp kiểm soát nguy cơ bảo mật bằng cách hạn chế quyền truy cập chỉ đến những người có nhu cầu và chức năng cụ thể trong hệ thống. Ví dụ, trong một trang web thương mại điện tử, quản trị viên có thể có quyền quản lý sản phẩm và đơn hàng, trong khi người dùng thông thường chỉ có thể xem và mua hàng. Phân quyền website thường được thực hiện thông qua các cơ chế xác thực và kiểm soát truy cập, giúp bảo vệ thông tin và tài nguyên của trang web khỏi việc truy cập trái phép hoặc sử dụng không đúng mục đích.

2. Phân loại quyền truy cập trong website

Trong một hệ thống website, có ba loại quyền truy cập cơ bản mà người dùng thường được gán hoặc được cấp phép:

2.1. Quyền truy cập người dùng (User access)

Mô tả: Quyền truy cập người dùng đề cập đến các quyền hạn cơ bản mà người dùng thông thường có khi họ truy cập vào một website.

Chức năng:

  • Xem nội dung: Người dùng có thể xem thông tin, sản phẩm, hoặc các tài liệu khác trên website.
  • Tương tác cơ bản: Có thể thực hiện các hành động như bình luận, đánh giá, hoặc chia sẻ thông tin.

Các khách hàng, người dùng đăng ký thông thường có quyền truy cập người dùng, cho phép họ duyệt và sử dụng các chức năng cơ bản của website như xem sản phẩm, thực hiện đơn hàng, hoặc tham gia cộng đồng.

2.2. Quyền quản trị (Administrative access)

Mô tả: Quyền quản trị được cấp cho những người dùng có trách nhiệm quản lý, điều hành và kiểm soát toàn bộ hoặc một phần của website.

Chức năng:

  • Quản lý nội dung: Có thể thêm, sửa, xóa thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ trên website.
  • Quản lý người dùng: Cấp phép quyền truy cập, tạo và quản lý tài khoản người dùng khác.
  • Cấu hình hệ thống: Thực hiện các thay đổi cấu hình, bảo trì và sửa lỗi trên website.

Quản trị viên, biên tập viên, hay nhân viên kỹ thuật thường được cấp quyền quản trị để quản lý, chỉnh sửa, và duy trì toàn bộ hoặc một phần nào đó của website.

Cùng Wecan tìm hiểu thêm về

2.3. Quyền truy cập dành riêng (Specialized access)

Mô tả: Đây là quyền truy cập được tùy chỉnh và cung cấp dựa trên nhu cầu cụ thể hoặc theo yêu cầu đặc biệt từ người dùng.

Chức năng:

  • Truy cập đặc biệt: Cung cấp quyền hạn chỉ định, phù hợp với công việc hoặc yêu cầu cụ thể của người dùng.
  • Đặc quyền tùy chỉnh: Cho phép người dùng thực hiện các hành động hoặc tương tác đặc biệt mà không thuộc vào các quyền truy cập tiêu chuẩn.

Ví dụ một nhóm nghiên cứu cần truy cập vào một phần dữ liệu đặc biệt để thực hiện các phân tích hay một nhóm marketing cần truy cập vào các dữ liệu khách hàng đặc thù.

3. Phương pháp phân quyền truy cập hiệu quả

Trong việc triển khai phân quyền truy cập, có một số phương pháp được áp dụng để đảm bảo tính linh hoạt, hiệu quả và an toàn trong quản lý quyền hạn người dùng.

3.1. Nguyên tắc Least privilege

Nguyên tắc least privilege là một nguyên tắc quan trọng trong việc quản lý quyền truy cập, và nó tập trung vào việc cấp quyền hạn tối thiểu cần thiết cho người dùng hoặc các tài nguyên trong hệ thống. Ý nghĩa chính của nguyên tắc này là đảm bảo rằng người dùng chỉ có những quyền hạn cần thiết để thực hiện công việc của họ, mà không có bất kỳ quyền hạn thừa nào. Việc tuân thủ nguyên tắc least privilege mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Giảm thiểu rủi ro: Bằng việc hạn chế quyền hạn chỉ vào những gì thực sự cần thiết, nguyên tắc này ngăn chặn việc sử dụng quyền hạn không cần thiết hoặc không được sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật do quyền hạn không cần thiết mà người dùng có thể sử dụng một cách không an toàn.
  • Bảo mật tốt hơn: Bằng cách giảm nguy cơ lạm dụng quyền hạn hoặc xâm nhập vào hệ thống, nguyên tắc least privilege tạo ra một môi trường an toàn hơn. Việc ngăn chặn người dùng từ việc sử dụng các quyền hạn không cần thiết giúp bảo vệ dữ liệu và thông tin quan trọng khỏi các mối đe dọa bảo mật.

Ví dụ cụ thể: Đối với một nhân viên chỉ cần xem và chỉnh sửa thông tin khách hàng, việc áp dụng nguyên tắc least privilege có thể dịch ra việc chỉ cấp quyền truy cập cần thiết để xem và chỉnh sửa thông tin khách hàng. Nhân viên này sẽ không có quyền truy cập vào các tài nguyên hoặc thông tin không liên quan đến công việc của mình, giúp tăng cường bảo mật và giảm thiểu rủi ro cho hệ thống.

3.2. Quản lý theo nhóm (Group-based management)

Quản lý theo nhóm là một phương pháp quản lý quyền truy cập trong đó người dùng được tổ chức thành các nhóm dựa trên các tiêu chí như vai trò công việc, nhu cầu hoặc các yêu cầu tương tự. Sau đó, các quyền hạn được gán cho từng nhóm người dùng thay vì từng người dùng cụ thể. Điều này mang lại một số ưu điểm quan trọng:

  • Linh hoạt và dễ quản lý: Phương pháp này cho phép quản trị viên dễ dàng thêm, chỉnh sửa hoặc loại bỏ quyền truy cập cho một nhóm người dùng cùng một lúc. Thay vì phải điều chỉnh từng người dùng một cách độc lập, họ có thể quản lý quyền hạn theo nhóm, tiết kiệm thời gian và tạo điều kiện cho việc quản lý hiệu quả hơn.
  • Tiết kiệm thời gian: Không cần phải gán quyền truy cập cho từng người dùng một cách riêng biệt. Khi một người được thêm vào hoặc loại bỏ khỏi một nhóm, họ sẽ tự động nhận được hoặc mất đi các quyền hạn tương ứng, giúp tiết kiệm công sức và giảm thiểu lỗi trong quá trình quản lý.

Ví dụ cụ thể một công ty có thể tạo ra các nhóm như “nhân viên kỹ thuật” và “nhân viên kinh doanh”. Nhóm nhân viên kỹ thuật có thể được gán quyền truy cập vào các hệ thống máy chủ và công cụ kỹ thuật, trong khi nhóm nhân viên kinh doanh chỉ có quyền truy cập vào dữ liệu liên quan đến khách hàng và bán hàng. Điều này giúp phân chia rõ ràng quyền hạn dựa trên vai trò công việc, tăng cường bảo mật và hiệu suất trong việc quản lý quyền truy cập.

3.3. Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (Role-based access control)

Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control – RBAC) là một hệ thống quản lý quyền truy cập trong đó quyền hạn được gán dựa trên vai trò hoặc chức năng cụ thể của người dùng trong tổ chức. Ý nghĩa chính của RBAC là đảm bảo rằng người dùng chỉ nhận được các quyền hạn cần thiết để thực hiện công việc theo vai trò hoặc chức năng của họ. Có một số ưu điểm quan trọng của kiểm soát truy cập dựa trên vai trò:

  • Tương thích với cơ cấu tổ chức: RBAC phản ánh và thể hiện chính xác các vai trò và chức năng trong tổ chức. Việc gán quyền hạn dựa trên vai trò giúp định rõ các quyền truy cập phù hợp với từng vai trò trong tổ chức một cách logic và hệ thống.
  • Dễ dàng quản lý: Hệ thống RBAC cung cấp khả năng thay đổi và cập nhật quyền hạn một cách nhanh chóng và linh hoạt. Khi có sự thay đổi trong vai trò hoặc chức năng của người dùng, quản trị viên có thể điều chỉnh quyền hạn một cách hiệu quả mà không cần phải thay đổi từng người dùng.

Ví dụ như trong một hệ thống RBAC, một quản trị viên hệ thống có thể được gán quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các phần của hệ thống, bao gồm cả việc quản lý người dùng, cài đặt hệ thống, và các tính năng quan trọng khác. Trong khi đó, một nhân viên kỹ thuật chỉ có quyền truy cập vào các phần cần thiết để thực hiện công việc của họ, chẳng hạn như cấu hình và sửa chữa các thành phần kỹ thuật.

Các phương pháp này không chỉ giúp quản lý quyền truy cập một cách hiệu quả mà còn đảm bảo tính linh hoạt và an toàn cho hệ thống, đồng thời phù hợp với nhu cầu và cấu trúc tổ chức của một tổ chức hoặc website.

4. Các bước triển khai phân quyền truy cập trên website

Triển khai phân quyền truy cập trên một website đòi hỏi một quá trình cẩn thận và có hệ thống.

Bước 1: Xác định và phân loại người dùng
Đầu tiên, xác định các loại người dùng và vai trò khác nhau trên website của bạn. Các loại người dùng này có thể bao gồm khách hàng, nhân viên, quản trị viên, biên tập viên, và mỗi vai trò sẽ có quyền hạn khác nhau.

Bước 2: Xác định quyền hạn
Để mỗi vai trò có các quyền hạn phù hợp, xác định các hoạt động hoặc tính năng mà từng loại người dùng cần truy cập. Ví dụ, quản trị viên có thể có quyền truy cập vào bảng điều khiển quản lý toàn bộ, trong khi người dùng thông thường chỉ có thể xem và chỉnh sửa thông tin cá nhân.

Bước 3: Tạo nhóm hoặc vai trò
Tạo các nhóm người dùng dựa trên vai trò hoặc chức năng, ví dụ như nhóm khách hàng, nhóm nhân viên kỹ thuật, nhóm quản trị viên.

Bước 4: Gán quyền hạn
Gán quyền hạn cho từng nhóm người dùng dựa trên vai trò của họ. Sử dụng các công cụ quản lý phân quyền để dễ dàng gán và quản lý các quyền hạn này.

Bước 5: Xây dựng hệ thống xác thực
Tạo cơ chế xác thực người dùng như tên người dùng và mật khẩu, xác thực hai yếu tố, hoặc sử dụng dịch vụ xác thực bên ngoài để đảm bảo rằng chỉ người dùng có quyền mới có thể truy cập vào các tính năng tương ứng.

Bước 6: Kiểm tra và điều chỉnh
Kiểm tra kỹ lưỡng hệ thống phân quyền truy cập của bạn để đảm bảo rằng mọi người dùng đều có quyền hạn phù hợp với công việc của họ. Điều chỉnh và cập nhật quyền hạn khi cần thiết.

Bước 7: Theo dõi và đánh giá
Thiết lập hệ thống theo dõi để theo dõi hoạt động của người dùng và kiểm tra các lỗ hổng bảo mật có thể xảy ra. Đánh giá và cập nhật hệ thống phân quyền truy cập định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả và bảo mật.

Bước 8: Đào tạo người dùng
Cung cấp hướng dẫn và đào tạo cho người dùng về cách sử dụng các quyền hạn của họ một cách an toàn và hiệu quả.

Cùng Wecan tìm hiểu

5. Quản lý quyền truy cập website

5.1. Công nghệ Access Management Systems (AMS)

 Công nghệ Access Management Systems (AMS) là một hệ thống phần mềm hoặc dịch vụ được thiết kế để quản lý và kiểm soát quyền truy cập vào hệ thống thông tin, ứng dụng, hoặc tài nguyên kỹ thuật số trong một tổ chức. AMS giúp tự động hóa và tối ưu hóa quy trình quản lý quyền hạn, xác thực và ủy quyền người dùng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Các thành phần chính của AMS bao gồm:

  • Quản lý quyền hạn (Access Management): AMS cho phép quản trị viên xác định, gán và điều chỉnh các quyền hạn của người dùng hoặc nhóm người dùng trên hệ thống. Điều này bao gồm quyền truy cập vào các ứng dụng, dịch vụ, dữ liệu và các tài nguyên khác.
  • Xác thực (Authentication): AMS cung cấp các cơ chế xác thực như đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu, xác thực hai yếu tố (2FA), hoặc các phương pháp xác thực khác để đảm bảo rằng người dùng có quyền truy cập là người được ủy quyền.
  • Ủy quyền (Authorization): AMS quản lý quá trình ủy quyền, xác định và kiểm soát những gì người dùng có thể làm sau khi đã xác thực. Việc này đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền hạn cần thiết để thực hiện công việc của họ.
  • Quản lý nhóm người dùng (User Group Management): AMS cho phép tạo và quản lý các nhóm người dùng dựa trên các vai trò hoặc chức năng, giúp dễ dàng gán quyền hạn và quản lý tập trung.
  • Theo dõi và báo cáo (Monitoring and Reporting): AMS cung cấp khả năng theo dõi và báo cáo về hoạt động truy cập. Điều này giúp quản trị viên có cái nhìn tổng quan về việc sử dụng hệ thống và phát hiện các hành vi không bình thường.

AMS thường cung cấp giao diện người dùng đồ họa để quản trị viên có thể dễ dàng thực hiện các nhiệm vụ quản lý quyền truy cập một cách hiệu quả. Việc sử dụng Công nghệ Access Management Systems (AMS) trên một website có thể được thực hiện thông qua một số bước cơ bản sau:

  • Lựa chọn và triển khai AMS phù hợp: Trước hết, bạn cần chọn một hệ thống AMS phù hợp với nhu cầu và quy mô của website của mình. Sau đó, triển khai hệ thống này trên website.
  • Xác định và cấu hình quyền hạn: Sử dụng giao diện quản trị của AMS để xác định và cấu hình quyền hạn cho từng nhóm người dùng hoặc vai trò. Điều này có thể bao gồm quyền truy cập vào các trang web cụ thể, tính năng hoặc dịch vụ.
  • Tạo và quản lý nhóm người dùng: Tạo các nhóm người dùng dựa trên vai trò hoặc chức năng trên website của bạn. Gán quyền hạn tương ứng cho mỗi nhóm dựa trên công việc hoặc trách nhiệm của họ.
  • Xây dựng cơ chế xác thực: Kết hợp AMS với cơ chế xác thực như đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu hoặc các phương pháp xác thực hai yếu tố để đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền mới có thể truy cập vào các tính năng cụ thể.
  • Theo dõi và báo cáo hoạt động: Sử dụng tính năng theo dõi và báo cáo của AMS để theo dõi hoạt động truy cập. Điều này giúp bạn phát hiện và ngăn chặn các hoạt động không hợp lệ hoặc bất thường.
  • Điều chỉnh và cập nhật: Theo thời gian, cập nhật và điều chỉnh quyền hạn dựa trên phản hồi và thay đổi trong tổ chức hoặc website. Việc này giúp duy trì tính linh hoạt và bảo mật cao.

5.2. Công cụ theo dõi và ghi nhật ký (Monitoring and logging tools)

Công cụ theo dõi và ghi nhật ký (monitoring and logging tools) là các ứng dụng hoặc hệ thống giúp theo dõi và ghi lại các hoạt động của người dùng trong hệ thống. Đây là những công cụ quan trọng để phát hiện và phản ứng nhanh chóng đối với các hoạt động không bình thường hoặc có nguy cơ.

Các chức năng chính:

  • Theo dõi hoạt động: Theo dõi và ghi lại các hành động, truy cập vào hệ thống từ các nguồn khác nhau.
  • Phát hiện xâm nhập: Phân tích log để phát hiện các dấu hiệu của việc xâm nhập hoặc hoạt động không đáng tin cậy.
  • Phân tích bảo mật: Cung cấp thông tin để đánh giá và nâng cao cơ sở hạ tầng bảo mật của hệ thống.
  • Tuân thủ và ghi nhận: Hỗ trợ trong việc tuân thủ các quy định bảo mật và ghi chép để phục vụ cho mục đích kiểm tra, đánh giá.

Công cụ phổ biến:

  • Splunk: Công cụ giúp thu thập, phân tích và trực quan hóa dữ liệu log từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Elk stack (elasticsearch, logstash, kibana): Bộ công cụ mã nguồn mở để xử lý và phân tích dữ liệu log từ hệ thống.

Bạn muốn được tư vấn miễn phí triển khai hệ thống tuyển dụng trực tuyến hiệu quả và chuyên nghiệp thì hãy liên hệ Wecan 098.44.66.909.

6. Thông tin liên hệ

Bạn muốn tư vấn chi tiết về dịch vụ SSL tại Wecan Group. Bạn muốn tìm hiểu thêm về các dự án website? Bạn muốn tham khảo thêm những kinh nghiệm đút kết qua các dự án website Wecan đã triển khai? Hãy liên hệ Wecan để được các chuyên gia thiết kế và phát triển web của Wecan chia sẻ chi tiết hơn về

Wecan Group rất tự hào là công ty thiết kế website chuyên nghiệp trên nhiều lĩnh vực du lịch và vui chơi giải trí, tài chính chứng khoán, bệnh viên, thương mại điện tử,…

Liên lạc với Wecan qua các kênh:
Hotline098.44.66.909

Gmail: [email protected]
Facebook: Wecan.design

Wecan luôn sẵn sàng tư vấn mọi thắc mắc, nhu cầu của bạn!

Wecan’s Research Team