Downtime là gì? Phân loại và nguyên nhân gây ra downtime?

1. Khái niệm cơ bản về Downtime

Downtime là thời gian mà hệ thống hoặc dịch vụ không thể hoạt động hoặc không sẵn sàng sử dụng như mong đợi. Đây thường là do sự cố kỹ thuật, bảo trì, hoặc các vấn đề không mong muốn khác. Trong đó, sự cố kỹ thuật thường là nguyên nhân chính gây ra downtime, có thể bao gồm lỗi phần cứng, phần mềm, sự cố mạng, hoặc thậm chí là sự cố về cơ sở dữ liệu. Bên cạnh đó, các hoạt động bảo trì định kỳ hoặc không định kỳ cũng có thể gây ra downtime khi hệ thống hoặc dịch vụ phải tạm ngừng để thực hiện các công việc bảo trì, cập nhật, hoặc nâng cấp.

Ảnh hưởng của downtime có thể rất đa dạng và tiêu cực đối với hoạt động của tổ chức. Nó có thể làm giảm hiệu suất, làm chậm quá trình làm việc, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, gây mất mát dữ liệu, hoặc thậm chí làm gián đoạn hoạt động kinh doanh và dịch vụ cung cấp. Trong thế giới kỹ thuật số, mỗi giây downtime đều có thể tạo ra sự mất mát lớn, đặc biệt đối với các công ty hoạt động trực tuyến. Không chỉ gây tổn thất về mặt tài chính, downtime còn ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp, có thể làm mất lòng tin của khách hàng và gây thiệt hại lớn đến hình ảnh thương hiệu.

2. Phân loại các dạng downtime

Có thể phân loại các dạng downtime dựa trên một số tiêu chí khác nhau, bao gồm nguyên nhân gây ra, thời gian tác động, và ảnh hưởng đến hệ thống và dịch vụ. Dưới đây là một số phân loại phổ biến:

Downtime kỹ thuật

  • Lỗi phần cứng: Sự cố liên quan đến các thành phần phần cứng của hệ thống.
  • Lỗi phần mềm: Vấn đề phát sinh từ mã nguồn, ứng dụng, hoặc hệ điều hành.
  • Sự cố mạng: Mất kết nối hoặc vấn đề liên quan đến mạng.
  • Các vấn đề cơ sở dữ liệu: Lỗi hoặc sự cố trong cơ sở dữ liệu.

Downtime do bảo trì

  • Bảo trì định kỳ: Thời gian dành cho việc bảo trì định kỳ hoặc cập nhật hệ thống.
  • Bảo trì không định kỳ: Các công việc bảo trì không lên kế hoạch trước gây ra downtime không mong muốn.

Downtime theo thời gian tác động

  • Downtime ngắn hạn: Thời gian downtime ngắn, thường chỉ trong vài phút đến vài giờ.
  • Downtime dài hạn: Downtime kéo dài trong khoảng thời gian lớn hơn, có thể từ vài giờ đến vài ngày hoặc thậm chí hơn.

Downtime theo ảnh hưởng đến hệ thống và dịch vụ

  • Partial Downtime: Chỉ một phần của hệ thống hoặc dịch vụ bị ảnh hưởng, không làm gián đoạn toàn bộ hoạt động.
  • Complete Downtime: Toàn bộ hệ thống hoặc dịch vụ không hoạt động.

Downtime theo ngành cụ thể

  • Downtime trong công nghiệp: Là thời gian mà các dây chuyền sản xuất, máy móc hoặc quy trình sản xuất không hoạt động.
  • Downtime trong công nghệ thông tin: Ứng dụng cho các hệ thống máy tính, cơ sở dữ liệu, mạng, và các dịch vụ trực tuyến.

Downtime dựa trên mức độ ảnh hưởng

  • Critical Downtime: Downtime ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cốt lõi của tổ chức, gây mất mát lớn về tài chính hoặc uy tín.
  • Non-Critical Downtime: Downtime không gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động cốt lõi, có thể làm giảm hiệu suất nhưng không gây mất mát lớn.

Downtime theo độ dài tác động

  • Planned Downtime: Downtime được lên kế hoạch trước, thường để thực hiện bảo trì, nâng cấp hoặc cập nhật.
  • Unplanned Downtime: Downtime xảy ra không lên kế hoạch trước, thường do sự cố kỹ thuật hoặc các vấn đề không mong muốn.

Downtime dựa trên phạm vi ảnh hưởng

  • Local Downtime: Downtime chỉ ảnh hưởng đến một vùng hoặc vị trí cụ thể trong hệ thống.
  • Global Downtime: Downtime ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống hoặc nhiều phần của nó.

3. Những nguyên nhân và yếu tố gây ra Downtime

3.1. Lỗi server và các vấn đề kỹ thuật

Lỗi phần cứng và phần mềm trên Server

Downtime thường có thể xuất phát từ các vấn đề trực tiếp liên quan đến server, bao gồm cả lỗi phần cứng và phần mềm:

  • Lỗi phần cứng: Các vấn đề về phần cứng bao gồm sự hỏng hóc, đứt cáp, hay sự cố về thiết bị lưu trữ dữ liệu. Những vấn đề như ổ cứng hỏng, bộ nhớ lỗi hoặc các thành phần phần cứng khác có thể dẫn đến ngừng hoạt động của server và do đó gây ra downtime.
  • Lỗi phần mềm: Các lỗi trong phần mềm của server có thể phát sinh từ việc triển khai phiên bản mới, việc cập nhật không thành công, hoặc các vấn đề liên quan đến mã nguồn. Các lỗi lập trình, không tương thích giữa các phần mềm hoặc phiên bản phần mềm không ổn định cũng có thể dẫn đến downtime.

Các vấn đề kỹ thuật khác

  • Cập nhật hệ thống: Việc cập nhật hệ thống là một phần quan trọng để bảo đảm an ninh và hiệu suất. Tuy nhiên, trong quá trình cập nhật, nếu không được thực hiện đúng cách hoặc không tương thích với các yếu tố khác trong môi trường, có thể dẫn đến downtime.
  • Xung đột mã nguồn: Khi có nhiều người cùng làm việc trên mã nguồn, xảy ra xung đột khi họ gửi các phiên bản khác nhau. Điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn giữa các phiên bản và khiến hệ thống không hoạt động đúng cách.

Các vấn đề kỹ thuật thường là nguyên nhân chính gây ra downtime trong môi trường công nghệ. Việc hiểu và quản lý các nguyên nhân này là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.

3.2. Quá tải và vấn đề tài nguyên

Quá tải do lưu lượng truy cập đột ngột

  • Sự kiện đột ngột: Khi có sự kiện nổi bật hoặc chiến dịch tiếp thị không được dự đoán trước, lưu lượng truy cập có thể tăng đột ngột, gây quá tải hệ thống.
  • Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service): Các cuộc tấn công này có mục tiêu làm quá tải hệ thống bằng cách gửi lượng lớn yêu cầu không hợp lệ từ nhiều nguồn khác nhau, làm cho hệ thống không thể xử lý được và ngừng hoạt động.

Thiếu tài nguyên cần thiết cho việc xử lý truy cập

  • Tài nguyên hạn chế: Nếu hệ thống không được cấp đủ tài nguyên như băng thông, bộ nhớ, CPU, hệ thống có thể không đủ sức mạnh để xử lý lượng truy cập lớn, dẫn đến downtime.
  • Sự phân phối không đồng đều của tài nguyên: Trong môi trường ảo hóa, khi tài nguyên không được phân phối cân đối giữa các máy chủ hoặc ứng dụng, có thể xảy ra tình trạng một số phần mềm chiếm hết tài nguyên, gây ra downtime cho các ứng dụng khác.

Quá tải và thiếu tài nguyên cần thiết có thể tạo ra sự cố downtime nguy hiểm. Quản lý tài nguyên và dự đoán đúng lượng truy cập là quan trọng để duy trì hiệu suất ổn định và tránh downtime không mong muốn.

3.3. Các yếu tố tiềm ẩn và khả năng dự báo downtime

Dấu hiệu tiền đoán cho sự xuất hiện của Downtime

  • Tăng đột ngột của lưu lượng truy cập: Khi có sự gia tăng không bình thường của số lượng người dùng hoặc lưu lượng truy cập, đây có thể là dấu hiệu của việc sắp xảy ra downtime.
  • Báo cáo lỗi thường xuyên: Nếu hệ thống ghi nhận các lỗi nhỏ hoặc cảnh báo đều đặn, điều này có thể là dấu hiệu tiền đoán cho sự cố lớn hơn sắp xảy ra.
  • Sự gia tăng tỷ lệ thất bại trong quá trình xử lý yêu cầu: Khi tỷ lệ yêu cầu thất bại tăng cao không lý giải được, đây có thể là một dấu hiệu cho thấy hệ thống đang gặp vấn đề và có thể dẫn đến downtime.

Các yếu tố không rõ ràng có thể gây ra Downtime

  • Thiên nhiên: Các yếu tố tự nhiên như cơn bão, sự cố điện, hoặc động đất có thể gây ra downtime bất ngờ mà không có khả năng dự báo trước.
  • Lỗi người dùng: Việc sử dụng hệ thống không đúng cách hoặc lỗi từ phía người dùng cũng có thể tạo ra tình huống downtime.

4. Tình huống lỗi downtime trong thực tế

4.1. Downtime trong thương mại điện tử

4.1.1. Mất kết nối với hệ thống thanh toán trực tuyến

Downtime trong hệ thống thanh toán trực tuyến có thể gây ra nhiều vấn đề, từ việc xác thực thanh toán đến tình trạng quá tải tại các cổng thanh toán, tất cả đều ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm và sự tin cậy của khách hàng.

Vấn đề xác thực thanh toán

  • Thất bại trong quá trình xác thực: Khi hệ thống thanh toán trực tuyến gặp sự cố, quá trình xác thực thông tin thanh toán có thể bị gián đoạn. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến khả năng hoàn thành giao dịch mua sắm.
  • Mất liên kết với ngân hàng hoặc bộ xử lý: Khi hệ thống không thể kết nối hoặc không nhận được phản hồi từ ngân hàng hoặc bộ xử lý thanh toán, khách hàng sẽ không thể hoàn thành thanh toán cho đơn hàng của họ.

Quá tải tại cổng thanh toán

  • Tình trạng quá tải của hệ thống: Khi có lượng lớn giao dịch cùng lúc, cổng thanh toán có thể không xử lý được, dẫn đến quá tải. Điều này gây trì hoãn trong quá trình thanh toán hoặc thậm chí làm cho cổng thanh toán không hoạt động.
  • Khả năng chấp nhận giao dịch bị hạn chế: Khi hệ thống quá tải, có thể xảy ra tình trạng hạn chế chấp nhận giao dịch mới, dẫn đến việc khách hàng không thể tiến hành thanh toán cho các đơn hàng của họ.

4.1.2. Lỗi hệ thống đặt hàng và quản lý kho

Trong môi trường thương mại điện tử, các vấn đề liên quan đến hệ thống đặt hàng và quản lý kho có thể gây ra những vấn đề đáng kể đối với quá trình bán hàng và điều hành.

Dữ liệu đặt hàng bị mất mát

  • Mất dữ liệu đặt hàng: Sự cố kỹ thuật có thể dẫn đến việc mất dữ liệu đặt hàng, đặc biệt là trong quá trình truyền dữ liệu giữa các hệ thống. Điều này có thể gây mất thông tin đặt hàng, thông tin khách hàng và dẫn đến việc không thể xử lý đơn hàng một cách chính xác.
  • Không đồng bộ hóa dữ liệu: Sự không đồng bộ hóa giữa các hệ thống quản lý đặt hàng và kho có thể làm mất dữ liệu, dẫn đến tình trạng không khớp giữa số lượng hàng có sẵn và số lượng được đặt hàng.

Quá tải khi xử lý đơn hàng lớn

  • Khả năng xử lý đơn hàng bị hạn chế: Khi có một lượng lớn đơn hàng được đặt cùng một lúc, hệ thống đặt hàng và quản lý kho có thể không đủ sức chứa hoặc không đáp ứng kịp thời, dẫn đến quá tải.
  • Trễ trong xác nhận và xử lý đơn hàng: Điều này có thể gây ra trễ trong việc xác nhận và xử lý đơn hàng, gây khó khăn cho quá trình vận chuyển, giao hàng và tạo trải nghiệm không tốt cho khách hàng.

Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình bán hàng mà còn gây ra sự không hài lòng của khách hàng và có thể làm giảm uy tín của doanh nghiệp. Để giảm thiểu downtime, việc tối ưu hóa hệ thống đặt hàng và quản lý kho, cùng với việc áp dụng các biện pháp dự phòng, là rất cần thiết để duy trì hoạt động mượt mà của thương mại điện tử.

4.2. Downtime trong ngân hàng và chứng khoán

4.2.1. Downtime trong hệ thống giao dịch chứng khoán

Trong lĩnh vực ngân hàng và chứng khoán, downtime có thể mang lại hậu quả nặng nề, đặc biệt là trong quá trình giao dịch chứng khoán, nơi mà thời gian và chính xác là quan trọng.

Mất kết nối với sàn giao dịch

  • Sự cố kết nối mạng: Mất kết nối với sàn giao dịch có thể xuất phát từ sự cố mạng hoặc cản trở từ hệ thống mạng. Điều này dẫn đến việc không thể thực hiện giao dịch, theo dõi thị trường, và đưa ra quyết định kịp thời.
  • Khả năng tiếp cận thị trường giảm sút: Mất kết nối có thể làm giảm khả năng tiếp cận thị trường và góp phần vào việc tạo ra quá trình giao dịch không ổn định.

Vấn đề xác thực tài khoản

  • Sự cố xác thực: Khi có vấn đề xác thực tài khoản, người dùng có thể không thể truy cập vào tài khoản của mình để thực hiện các giao dịch. Điều này làm gián đoạn luồng công việc và tăng nguy cơ về bảo mật tài khoản.
  • Khả năng tiếp cận dữ liệu tài khoản giảm sút: Nếu xác thực không thành công, người dùng sẽ không có khả năng tiếp cận thông tin tài khoản và thông tin thị trường, gây rủi ro và không thuận tiện cho quá trình giao dịch.

Trong ngành ngân hàng và chứng khoán, việc giảm thiểu downtime là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính linh hoạt và đáng tin cậy trong quá trình giao dịch. Các biện pháp dự phòng và quản lý rủi ro là chìa khóa để giữ cho hệ thống luôn hoạt động hiệu quả và an toàn.

4.2.2. Downtime trong hệ thống internet banking

Hệ thống internet banking là cầu nối quan trọng giữa ngân hàng và khách hàng, vì vậy downtime có thể gây ra những vấn đề lớn trong quá trình giao dịch và quản lý tài chính cá nhân.

Lỗi khi thực hiện chuyển khoản trực tuyến

  • Lỗi trong quá trình giao dịch: Sự cố kỹ thuật có thể gây ra lỗi khi khách hàng thực hiện chuyển khoản trực tuyến, dẫn đến việc giao dịch không được hoàn tất hoặc thông tin không được cập nhật đúng.
  • Mất liên kết với ngân hàng: Khi hệ thống Internet Banking không kết nối được với máy chủ ngân hàng, khách hàng sẽ không thể truy cập vào tài khoản hoặc thực hiện các giao dịch.

Quá tải tại các máy chủ ngân hàng

  • Khả năng xử lý giao dịch bị hạn chế: Sự quá tải tại các máy chủ ngân hàng có thể khiến hệ thống không đủ sức chứa để xử lý các yêu cầu giao dịch từ số lượng lớn người dùng cùng một lúc.
  • Trễ trong xác nhận giao dịch: Downtime gây ra trễ trong việc xác nhận các giao dịch, làm giảm trải nghiệm người dùng và tạo ra sự bất tiện trong quá trình quản lý tài chính cá nhân.

Sự cố trong hệ thống Internet Banking không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao dịch mà còn đến sự tin cậy của khách hàng đối với ngân hàng. Để giảm thiểu downtime, ngân hàng cần có các giải pháp dự phòng, cũng như công việc bảo trì và nâng cấp hệ thống thường xuyên để duy trì hoạt động mượt mà và an toàn của dịch vụ Internet Banking.

4.3. Downtime trong bảo hiểm

Trong ngành bảo hiểm, hệ thống xử lý hồ sơ là trọng tâm quan trọng, và bất kỳ sự cố nào xảy ra có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình xử lý và thanh toán bồi thường cho khách hàng.

4.3.1. Lỗi trong hệ thống xử lý hồ sơ bảo hiểm

Mất dữ liệu hồ sơ khách hàng

  • Sự mất mát dữ liệu quan trọng: Sự cố kỹ thuật có thể gây mất dữ liệu quan trọng trong hồ sơ khách hàng, bao gồm thông tin về chính sách bảo hiểm, lịch sử thanh toán, và thông tin liên quan.
  • Khả năng khôi phục dữ liệu hạn chế: Nếu dữ liệu bị mất, việc khôi phục có thể tốn kém về thời gian và tài nguyên, đồng thời cũng không đảm bảo được tính toàn vẹn của thông tin.

Không thể xác nhận thanh toán bồi thường

  • Vấn đề xác nhận thanh toán: Sự cố trong hệ thống có thể gây trục trặc trong quá trình xác nhận thanh toán bồi thường cho khách hàng khi có yêu cầu.
  • Tình trạng trễ hạn trong thanh toán: Nếu hệ thống không hoạt động một cách bình thường, việc xác nhận và thực hiện thanh toán bồi thường có thể bị trễ hạn, gây bất tiện và không hài lòng cho khách hàng.

Sự cố trong hệ thống xử lý hồ sơ bảo hiểm không chỉ gây mất mát thông tin mà còn làm giảm uy tín của công ty bảo hiểm và tạo ra sự không hài lòng từ phía khách hàng. Việc duy trì hệ thống ổn định, thường xuyên kiểm tra và sao lưu dữ liệu là quan trọng để giảm thiểu rủi ro và duy trì chất lượng dịch vụ bảo hiểm.

4.3.2. Downtime liên quan đến hệ thống tính phí và báo giá

Trong lĩnh vực bảo hiểm, hệ thống tính phí và báo giá đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí và cung cấp thông tin chính xác cho khách hàng.

Lỗi tính phí không chính xác

  • Sự cố trong quá trình tính toán: Sự cố kỹ thuật có thể gây ra lỗi tính toán phí bảo hiểm, dẫn đến thông tin không chính xác về chi phí cho khách hàng.
  • Hậu quả của thông tin sai lệch: Thông tin phí không chính xác có thể gây ra bất đồng giữa khách hàng và công ty bảo hiểm, đồng thời cũng ảnh hưởng đến chiến lược định giá của công ty.

Mất kết nối với dữ liệu giá bảo hiểm

  • Khả năng tiếp cận dữ liệu bị hạn chế: Khi mất kết nối với dữ liệu giá bảo hiểm, người dùng không thể truy cập thông tin về giá cả hoặc chi phí bảo hiểm mới nhất.
  • Sự cố kết nối với dữ liệu ngoại vi: Nếu hệ thống không thể kết nối được với các nguồn dữ liệu ngoại vi, thông tin báo giá có thể không được cập nhật kịp thời, gây ra sự không chính xác trong việc đưa ra báo giá.

Sự cố trong hệ thống tính phí và báo giá không chỉ ảnh hưởng đến quá trình cung cấp thông tin cho khách hàng mà còn ảnh hưởng đến quyết định mua sắm và tạo trải nghiệm không tốt. Để giảm thiểu downtime, công ty bảo hiểm cần thường xuyên kiểm tra và bảo trì hệ thống, đồng thời cải thiện quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và sẵn sàng của thông tin báo giá.

4.4. Downtime trong bán vé trực tuyến

Bán vé trực tuyến là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và tốc độ trong quá trình đặt vé và quản lý chỗ ngồi. Sự cố downtime có thể tạo ra những khó khăn lớn trong trải nghiệm mua sắm của khách hàng và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

4.4.1. Sự cố trong hệ thống đặt vé và quản lý chỗ ngồi

Lỗi khi xác nhận đặt vé

  • Lỗi trong quá trình xác nhận: sự cố kỹ thuật có thể dẫn đến lỗi khi khách hàng xác nhận đặt vé, điều này có thể gây mất thông tin đặt vé, thông tin thanh toán, và làm giảm trải nghiệm người dùng.
  • Hậu quả của lỗi xác nhận: nếu xác nhận đặt vé không thành công, khách hàng có thể mất cơ hội đặt vé với giá ưu đãi, và doanh nghiệp có thể mất doanh số bán hàng và uy tín.

Quá tải khi có nhiều đặt vé đồng thời

  • Khả năng xử lý đặt vé bị hạn chế: sự quá tải có thể xảy ra khi có nhiều người cùng lúc đặt vé, dẫn đến hệ thống không đủ sức chứa để xử lý đồng thời, làm giảm hiệu suất và tăng thời gian đợi cho khách hàng.
  • Khả năng đặt vé bị hạn chế: khi hệ thống quá tải, có thể có giới hạn về số lượng vé có thể đặt được cùng một lúc, điều này ảnh hưởng đến khả năng cung ứng vé cho nhu cầu đột ngột của khách hàng.

Sự cố downtime trong hệ thống bán vé trực tuyến không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu mà còn gây mất lòng tin của khách hàng. Để giảm thiểu downtime, doanh nghiệp cần đầu tư vào hạ tầng mạng mạnh mẽ, quy trình kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ, cũng như triển khai giải pháp mở rộng để đảm bảo khả năng mở rộng khi có nhu cầu tăng cường.

4.4.2. Downtime liên quan đến hệ thống thanh toán vé

Hệ thống thanh toán trong bán vé trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành quá trình mua vé. Sự cố downtime có thể tạo ra rắc rối trong quá trình thanh toán và ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm của khách hàng.

Vấn đề thanh toán trực tuyến

  • Lỗi trong quá trình thanh toán: Sự cố kỹ thuật có thể dẫn đến lỗi trong quá trình thanh toán trực tuyến, gây trục trặc trong việc hoàn tất thanh toán cho việc mua vé.
  • Hậu quả của lỗi thanh toán: Nếu khách hàng không thể thanh toán trực tuyến thành công, họ có thể mất cơ hội mua vé hoặc gặp khó khăn trong việc hoàn tất quá trình đặt vé.

Mất kết nối với các đối tác thanh toán

  • Không kết nối được với đối tác thanh toán: sự cố kỹ thuật hoặc mạng có thể khiến hệ thống không thể kết nối với các đối tác thanh toán, dẫn đến khả năng không thể xử lý các giao dịch thanh toán.
  • Khó khăn trong quá trình giao dịch: Nếu mất kết nối với đối tác thanh toán, giao dịch có thể bị treo hoặc không thể hoàn tất, gây khó khăn cho quá trình thanh toán và hoàn tất giao dịch mua vé.

Sự cố trong hệ thống thanh toán vé trực tuyến không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu mà còn gây mất lòng tin của khách hàng. Để giảm thiểu downtime, các công ty bán vé cần đầu tư vào việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống thanh toán, cũng như thiết lập các biện pháp dự phòng để xử lý sự cố kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Bạn muốn được tư vấn miễn phí triển khai hệ thống tuyển dụng trực tuyến hiệu quả và chuyên nghiệp thì hãy liên hệ Wecan 098.44.66.909.

5. Thông tin liên hệ

Bạn muốn tư vấn chi tiết về dịch vụ SSL tại Wecan Group. Bạn muốn tìm hiểu thêm về các dự án website? Bạn muốn tham khảo thêm những kinh nghiệm đút kết qua các dự án website Wecan đã triển khai? Hãy liên hệ Wecan để được các chuyên gia thiết kế và phát triển web của Wecan chia sẻ chi tiết hơn về

Wecan Group rất tự hào là công ty thiết kế website chuyên nghiệp trên nhiều lĩnh vực du lịch và vui chơi giải trí, tài chính chứng khoán, bệnh viên, thương mại điện tử,…

Liên lạc với Wecan qua các kênh:
Hotline098.44.66.909

Gmail: info@wecan-group.com
Facebook: Wecan.design

Wecan luôn sẵn sàng tư vấn mọi thắc mắc, nhu cầu của bạn!

Wecan’s Research Team