Monpos: Tìm hiểu cách hoạt động máy quét mã vạch

1. Cách hoạt động máy quét mã vạch (barcode scanner) 

Cơ chế hoạt động của máy quét mã vạch (barcode scanner) là một quá trình kỹ thuật phức tạp được thực hiện trong vài bước cơ bản.

1. Phát sáng: Máy quét mã vạch sử dụng một nguồn sáng, thường là đèn LED hoặc laser, để tạo ra ánh sáng sắc nét và đồng nhất. Đèn này được sử dụng để chiếu ánh sáng lên mã vạch cần quét. Điều này làm cho các đường vạch và khoảng trống trở nên rõ ràng hơn để máy quét có thể nhận diện chúng một cách chính xác.

2. Quét mã vạch: Khi nguồn sáng được phát, máy quét di chuyển ngang hoặc dọc qua mã vạch. Một tia ánh sáng được tạo ra từ nguồn sáng và phản chiếu từ các đường vạch và khoảng trống trong mã vạch. Cảm biến trong máy quét, thường là một bộ đọc ảnh hay một mảng cảm biến, nhận dạng sự thay đổi trong độ sáng và tín hiệu điện từ mã vạch.

3. Chuyển đổi tín hiệu: Máy quét chuyển đổi tín hiệu quét được nhận từ cảm biến thành một chuỗi dữ liệu số tương ứng với mã vạch. Quá trình này được thực hiện bởi mạch xử lý trong máy quét. Các đường vạch và khoảng trống được mã hóa thành các mẫu tương ứng, và máy quét dịch chuyển qua từng mẫu để xác định mã vạch.

4. Truyền dữ liệu: Dữ liệu mã vạch được máy quét chuyển đến thiết bị đích như máy tính, máy in hoặc hệ thống quản lý bán hàng thông qua giao diện kết nối như cổng USB, RS-232 hoặc Bluetooth. Máy quét gửi chuỗi dữ liệu số tới thiết bị đích để tiếp tục xử lý. Thiết bị đích có thể giải mã dữ liệu mã vạch và sử dụng nó cho các mục đích như xác nhận sản phẩm, lưu trữ thông tin hàng hóa, tạo hóa đơn hoặc thực hiện các tác vụ khác liên quan đến mã vạch.

Quá trình này cho phép máy quét mã vạch nhận diện và giải mã các mã vạch một cách hiệu quả và nhanh chóng. Cơ chế hoạt động của máy quét mã vạch đảm bảo rằng thông tin từ mã vạch được truyền đến thiết bị đích một cách chính xác và đáng tin cậy, giúp cải thiện quy trình quản lý hàng hóa và giao dịch kinh doanh.

2. Vì sao máy quét mã vạch hiểu được đó là chữ hay số?

Máy quét mã vạch không hiểu được chữ hay số trực tiếp, mà nó chỉ nhận dạng và gửi dữ liệu mã vạch được quét đến thiết bị đích. Quá trình giải mã dữ liệu và hiểu được đó là chữ hay số được thực hiện bởi phần mềm hoặc hệ thống đang sử dụng dữ liệu từ máy quét mã vạch. Khi máy quét mã vạch quét qua mã vạch, nó sẽ gửi một chuỗi số hoặc ký tự tương ứng với mã vạch đó. Phần mềm hoặc hệ thống sử dụng dữ liệu từ máy quét sẽ ánh xạ chuỗi đó với thông tin cụ thể, ví dụ như tên sản phẩm, mã sản phẩm, giá cả, hoặc thông tin khác.

Để máy quét mã vạch hiểu được đó là chữ hay số, người dùng cần đảm bảo rằng mã vạch đang quét được tạo ra đúng theo chuẩn mã vạch phù hợp. Ví dụ, mã vạch EAN-13 chứa 12 chữ số và một chữ số kiểm tra, trong khi mã vạch CODE-39 chứa cả chữ và số cũng như các ký tự đặc biệt. Lưu ý, cần đảm bảo rằng phần mềm hoặc hệ thống đích đang sử dụng dữ liệu từ máy quét đã được cấu hình chính xác để xử lý và hiểu đúng loại dữ liệu mà mã vạch đại diện.

Như vậy, máy quét mã vạch không hiểu được đó là chữ hay số trực tiếp, mà nó chỉ cung cấp dữ liệu mã vạch cho phần mềm hoặc hệ thống đích để xử lý và hiểu nghĩa của mã vạch đó.

Liên hệ Wecan 098.44.66.909 sử dụng miễn phí phần mềm Monpos

 

3. Mã code 39

Mã Code 39, còn được gọi là mã 3 của 9, là một chuẩn mã vạch phổ biến được sử dụng để mã hóa các ký tự chữ (A-Z), số (0-9) và một số ký tự đặc biệt. Mã Code 39 là một mã vạch không chứa các ký tự in hoa và dấu câu. Dưới đây là những đặc điểm chính của mã Code 39:

  • Cấu trúc: Mã Code 39 bao gồm một ký tự bắt đầu (), một chuỗi các ký tự chữ, số hoặc ký tự đặc biệt và ký tự kết thúc (). Ví dụ: ABC123.
  • Bảng mã: Mã Code 39 sử dụng một bảng mã 39 ký tự để ánh xạ các ký tự vào các biểu diễn của mã vạch. Mỗi ký tự có một mã vạch tương ứng gồm 9 thanh đen và trắng (3 thanh đen và 6 thanh trắng).
  • Số ký tự hạn chế: Mã Code 39 chỉ hỗ trợ một số ký tự hạn chế, bao gồm 26 chữ cái in hoa (A-Z), 10 số (0-9) và một số ký tự đặc biệt như dấu cộng (+), dấu trừ (-), dấu chấm (.), dấu gạch chéo (/) và một số ký tự khác.
  • Kiểm soát lỗi: Mã Code 39 cung cấp một ký tự kiểm soát lỗi (checksum) để kiểm tra tính chính xác của mã vạch.
  • Ứng dụng: Mã Code 39 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như vận chuyển, bưu chính, bán lẻ, sản xuất và quản lý kho hàng. Nó được sử dụng để mã hóa thông tin về sản phẩm, số lô hàng, mã vận đơn và nhiều thông tin khác.
  • Tương thích: Mã Code 39 tương thích với hầu hết các thiết bị quét mã vạch và phần mềm quản lý bán hàng.

Mã Code 39 có thể được tạo ra bằng các phần mềm tạo mã vạch hoặc các công cụ trực tuyến. Khi được quét bởi máy quét mã vạch, mã Code 39 sẽ được giải mã thành các ký tự tương ứng để sử dụng trong quá trình xử lý dữ liệu.

Bạn muốn được sử dụng miễn phí phần mềm quản lý bán hàng Monpos để hỗ trợ quản lý kho hàng hiệu quả và chuyên nghiệp. Liên hệ Wecan 098.44.66.909 để được sử dụng miễn phí phần mềm Monpos.

4. Thông tin liên hệ

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các dự án website? Bạn muốn tham khảo thêm những kinh nghiệm đút kết qua các dự án website Wecan đã triển khai? Hãy liên hệ Wecan để được các chuyên gia thiết kế và phát triển web của Wecan chia sẻ chi tiết hơn về lợi ích thiết kế website du lịch chuyên nghiệp!

Wecan Group rất tự hào là công ty thiết kế website chuyên nghiệp trên nhiều lĩnh vực du lịch và vui chơi giải trí, tài chính chứng khoán, bệnh viên, thương mại điện tử,…

Liên lạc với Wecan qua các kênh:
Hotline098.44.66.909

Gmail: [email protected]
Facebook: Wecan.design

Địa chỉ:
Hà Nội: Phòng 12A14, Sảnh B, Tòa HH2 Bắc Hà, Số 15 Tố Hữu, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hồ Chí Minh: Tầng 2, Tòa nhà Itaxa, 126 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, Hồ Chí Minh.

Wecan luôn sẵn sàng tư vấn mọi thắc mắc, nhu cầu của bạn!

Wecan’s Research Team