Categories: Kinh nghiệm của Wecan Group

Geolocation website là gì? Nguyên tắc hoạt động Geolocation?

1. Giới thiệu về geolocation

Geolocation hay còn được gọi là vị trí địa lý, là một kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, cho phép xác định vị trí vật lý của một thiết bị hoặc người dùng trên trái đất. Điều này có thể thực hiện thông qua việc sử dụng nhiều phương tiện, bao gồm địa chỉ IP, GPS, Wi-Fi và các dữ liệu khác từ các thiết bị di động. Mục đích chính của geolocation là cung cấp thông tin địa lý chi tiết, từ đó tạo ra trải nghiệm người dùng cá nhân hóa hơn và cung cấp nội dung cụ thể dựa trên vị trí địa lý của họ. Ứng dụng của geolocation rất đa dạng, từ dịch vụ đặt đồ ăn đến quảng cáo địa phương, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng cường hiệu quả cho các ứng dụng và trang web sử dụng geolocation.

2. Nguyên tắc hoạt động của geolocation

2.1. Sử dụng địa chỉ IP

Một trong những phương tiện chính để xác định vị trí trong nguyên tắc hoạt động của geolocation là sử dụng địa chỉ IP (internet protocol). Địa chỉ IP là một dãy số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối với internet và có thể được sử dụng để xác định vị trí địa lý của người dùng. Khi người dùng kết nối với internet, máy chủ sẽ ghi lại địa chỉ IP của họ. Các dịch vụ geolocation sau đó có thể sử dụng cơ sở dữ liệu chứa thông tin về các phạm vi địa lý tương ứng với từng địa chỉ IP để xác định vị trí xấp xỉ của người dùng.

Tuy nhiên, phương pháp này có một số hạn chế. Hạn chế chính của việc sử dụng địa chỉ IP là độ chính xác không cao, đặc biệt là khi xác định vị trí ở mức địa lý nhỏ, chẳng hạn như thành phố hay khu vực nhỏ hơn. Điều này là do nhiều người dùng có thể chia sẻ cùng một địa chỉ IP và mạng lưới cung cấp dịch vụ internet có thể có phạm vi địa lý rộng. Trong những trường hợp khác, đặc biệt là khi người dùng kết nối thông qua mạng di động, địa chỉ IP có thể cung cấp thông tin vị trí tương đối chính xác.

2.2. Kết hợp với GPS và thiết bị di động

Khi muốn đạt được độ chính xác cao hơn trong xác định vị trí, geolocation thường kết hợp sử dụng GPS (Global positioning system) và thông tin từ các thiết bị di động.

  • GPS (Global positioning system): Là một hệ thống định vị toàn cầu, GPS sử dụng mạng các vệ tinh để xác định vị trí của một thiết bị với độ chính xác cao. Thiết bị nhận tín hiệu từ ít nhất bốn vệ tinh để xác định vị trí trên bề mặt trái đất. Các dịch vụ geolocation có thể sử dụng dữ liệu GPS để cung cấp thông tin địa lý chính xác, đặc biệt là trong môi trường ngoại ô hoặc xa thành phố.
  • Thiết bị di động: Điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị di động khác thường được trang bị cảm biến như GPS, wi-fi và bluetooth. Geolocation sử dụng thông tin từ các cảm biến này, kết hợp với dữ liệu từ địa chỉ IP, để xác định vị trí người dùng. Sự kết hợp này giúp cải thiện độ chính xác và đồng thời tối ưu hóa việc xác định vị trí trong môi trường đô thị hay nơi có nhiều tòa nhà.

Kết hợp giữa GPS và thiết bị di động không chỉ cung cấp thông tin địa lý chính xác mà còn giảm bớt ảnh hưởng từ các hạn chế của từng phương tiện độc lập. Điều này tạo ra một phương pháp đa dạng và linh hoạt cho geolocation, đáp ứng tốt với nhu cầu đa dạng của các ứng dụng và dịch vụ trên nền web và ứng dụng di động.

2.3. Các phương pháp khác để xác định vị trí

Ngoài việc sử dụng địa chỉ IP, GPS và thiết bị di động, geolocation còn sử dụng một số phương pháp khác để xác định vị trí người dùng với độ chính xác cao hơn.

  • Wi-fi positioning system (WPS): Phương pháp này sử dụng thông tin về các điểm truy cập wi-fi trong khu vực xung quanh người dùng để xác định vị trí của họ. Mỗi điểm truy cập wi-fi có một địa chỉ mac duy nhất và khi kết hợp thông tin về nhiều điểm truy cập, hệ thống có thể xác định vị trí người dùng với độ chính xác tương đối cao, đặc biệt là trong môi trường đô thị.
  • Cell ID: Điện thoại di động kết nối với các trạm cơ sở di động (cell towers) để duy trì liên lạc. Hệ thống cell ID sử dụng thông tin về trạm cơ sở di động mà thiết bị đang kết nối để ước lượng vị trí của người dùng. Tuy nhiên, độ chính xác của phương pháp này thường thấp hơn so với GPS hoặc wi-fi.
  • Bluetooth: Công nghệ bluetooth cũng có thể được sử dụng để xác định vị trí, đặc biệt trong các môi trường nội thất như cửa hàng hay trung tâm thương mại. Các thiết bị bluetooth có thể gửi tín hiệu và nhận dạng được bởi hệ thống geolocation.

Sự kết hợp và linh hoạt giữa các phương pháp này giúp geolocation đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong nhiều tình huống khác nhau, từ môi trường ngoại ô đến môi trường đô thị, đồng thời cung cấp trải nghiệm người dùng tối ưu trên nền web và ứng dụng di động.

3. Lợi ích của geolocation trên website

3.1. Tăng trải nghiệm người dùng

Một số điểm cụ thể về cách geolocation giúp tăng cường trải nghiệm người dùng:

  • Nội dung cụ thể cho vị trí cụ thể: Geolocation cho phép trang web hiển thị nội dung được tùy chỉnh dựa trên vị trí địa lý của người dùng. Điều này có thể bao gồm thông tin địa phương, sự kiện, khuyến mãi hoặc sản phẩm và dịch vụ địa phương, tạo ra một trải nghiệm trực tuyến gần gũi và hấp dẫn hơn.
  • Hướng dẫn địa lý và dịch vụ địa phương: Các trang web sử dụng geolocation để cung cấp hướng dẫn địa lý chính xác, điều này đặc biệt hữu ích khi người dùng tìm kiếm địa điểm cụ thể hoặc dịch vụ gần họ. Điều này có thể liên quan đến nhà hàng, cửa hàng, điểm du lịch, và nhiều hơn nữa.
  • Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm: Các trang web thương mại điện tử có thể sử dụng geolocation để hiển thị sản phẩm, khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt dựa trên vị trí địa lý của người dùng. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa và thú vị.
  • Thúc đẩy sự tương tác địa phương: Geolocation cũng hỗ trợ các chiến lược tiếp thị địa phương, khiến cho các doanh nghiệp có thể tương tác chặt chẽ hơn với cộng đồng cục bộ. Điều này có thể bao gồm quảng cáo địa phương, tổ chức sự kiện, và tương tác xã hội dựa trên vị trí.
  • Tăng độ tin cậy và tiện ích: Geolocation cung cấp thông tin địa lý chính xác, tăng độ tin cậy của trang web và cung cấp tiện ích cho người dùng. Việc hiển thị thông tin chính xác về vị trí giúp người dùng dễ dàng xác định và tin tưởng vào nội dung và dịch vụ trang web.

Sự tích hợp của geolocation trên website mang lại một loạt các cơ hội để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tạo ra một môi trường trực tuyến độc đáo và cá nhân hóa.

3.2. Quảng cáo và tiếp thị địa phương

Việc sử dụng thông tin về vị trí địa lý của người dùng mang lại nhiều lợi ích cho các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị nhắm mục tiêu.

  • Quảng cáo địa phương tùy chỉnh: Geolocation cho phép các doanh nghiệp hiển thị quảng cáo tùy chỉnh dựa trên vị trí của người dùng. Điều này có thể bao gồm quảng cáo cho các sự kiện địa phương, ưu đãi giảm giá từ cửa hàng gần đó, hoặc thông báo về sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu đặc biệt của khu vực đó.
  • Khuyến mãi và ưu đãi địa phương: Các doanh nghiệp có thể sử dụng geolocation để thông báo đến người dùng về các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt khi họ đến gần một cửa hàng hoặc khu vực cụ thể. Điều này tạo ra sự hứng thú và khuyến khích mua sắm địa phương.
  • Tăng hiệu quả chiến lược quảng cáo: Geolocation giúp tối ưu hóa chiến lược quảng cáo bằng cách chỉ hiển thị quảng cáo cho những người ở gần cửa hàng hoặc doanh nghiệp cụ thể. Điều này không chỉ giảm lãng phí quảng cáo mà còn tăng khả năng chuyển đổi vì quảng cáo được hiển thị cho những người có khả năng quan tâm cao.
  • Giao diện người dùng nhóm cộng đồng: Geolocation giúp tạo ra các giao diện người dùng nhóm cộng đồng, nơi mà người dùng có thể chia sẻ thông tin, đánh giá và đề xuất về các doanh nghiệp, sản phẩm hoặc sự kiện địa phương. Điều này tạo ra một cộng đồng trực tuyến năng động và chia sẻ thông tin địa phương.

Geolocation không chỉ cung cấp một công cụ mạnh mẽ cho quảng cáo và tiếp thị địa phương mà còn tạo ra cơ hội để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng cục bộ và thúc đẩy tương tác đáng giá.

3.2. Tùy chỉnh nội dung dựa trên vị trí

Một số cách geolocation ảnh hưởng đến tùy chỉnh nội dung:

  • Hiển thị thông tin địa phương: Geolocation cho phép trang web hiển thị thông tin địa phương chính xác đối với vị trí của người dùng. Điều này bao gồm các sự kiện địa phương, tin tức, và thông tin khác mà người dùng có thể quan tâm.
  • Sản phẩm và dịch vụ phù hợp với khu vực: Các trang web thương mại điện tử có thể sử dụng geolocation để hiển thị sản phẩm và dịch vụ phù hợp với vị trí của người dùng. Điều này giúp tăng khả năng chuyển đổi và tạo ra trải nghiệm mua sắm thú vị.
  • Nội dung quảng cáo địa phương: Các chiến lược quảng cáo có thể tận dụng geolocation để hiển thị quảng cáo địa phương. Điều này tạo ra sự tương tác tốt hơn với người dùng vì nó liên quan đến các sự kiện, ưu đãi và thông tin địa phương.
  • Hướng dẫn và đề xuất địa lý: Geolocation giúp cung cấp hướng dẫn và đề xuất địa phương dựa trên vị trí của người dùng. Điều này rất hữu ích khi họ đang tìm kiếm địa điểm cụ thể, như nhà hàng, cửa hàng, hay điểm du lịch.
  • Nền tảng thông tin cộng đồng địa phương: Geolocation tạo ra cơ hội cho các trang web thông tin cộng đồng để xây dựng giao diện người dùng nhóm cộng đồng, nơi mà người dùng có thể chia sẻ kinh nghiệm, đánh giá, và thông tin về các địa điểm địa phương.

Việc tùy chỉnh nội dung dựa trên vị trí bằng cách sử dụng geolocation giúp tăng cường sự tương tác và tạo ra một trải nghiệm trực tuyến độc đáo và hấp dẫn cho người dùng.

4. Các công nghệ và tiêu chuẩn liên quan

4.1. HTML5 Geolocation API

HTML5 Geolocation API là một tiêu chuẩn của HTML5 cung cấp khả năng truy cập thông tin vị trí địa lý của người dùng trực tiếp từ trình duyệt web mà không cần sử dụng bất kỳ plugin ngoại vi nào.

  • Quyền truy cập người dùng: Trước khi sử dụng HTML5 geolocation API, trình duyệt sẽ yêu cầu sự cho phép của người dùng để chia sẻ thông tin vị trí. Điều này đảm bảo tính riêng tư và kiểm soát của người dùng đối với dữ liệu vị trí của họ.
  • Sử dụng hệ thống định vị có sẵn: HTML5 geolocation API có thể sử dụng nhiều nguồn dữ liệu để xác định vị trí, bao gồm GPS, wi-fi, và cả dữ liệu từ trạm cơ sở di động. Điều này giúp đảm bảo độ chính xác và tính khả dụng của thông tin vị trí.
  • Dữ liệu trả về dưới dạng tọa độ địa lý: Khi người dùng cho phép, HTML5 geolocation API trả về dữ liệu vị trí dưới dạng tọa độ địa lý (latitude và longitude). Thông tin này sau đó có thể được sử dụng để tùy chỉnh nội dung hoặc thực hiện các chức năng liên quan đến vị trí.
  • Xử lý lỗi và hạn chế: API cũng hỗ trợ xử lý các trường hợp khi không thể xác định vị trí hoặc khi người dùng từ chối cung cấp quyền truy cập. Điều này giúp ứng dụng hoặc trang web xử lý một cách linh hoạt và thân thiện với người dùng.
  • Sử dụng trong các dự án web và di động: HTML5 geolocation API thường được tích hợp vào các dự án web và ứng dụng di động để cung cấp trải nghiệm người dùng cá nhân hóa và tối ưu hóa dựa trên vị trí địa lý.

HTML5 geolocation API là một công cụ quan trọng cho việc tích hợp geolocation vào các dự án web và di động, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt trong việc làm việc với dữ liệu vị trí của người dùng.

4.2. GPS và a-GPS

  • GPS (global positioning system): GPS là một hệ thống định vị toàn cầu sử dụng mạng vệ tinh để xác định vị trí của một thiết bị trên bề mặt trái đất. Hệ thống này bao gồm một tập hợp các vệ tinh được đặt trên quỹ đạo xung quanh trái đất, và thiết bị cần xác định vị trí nhận tín hiệu từ ít nhất bốn vệ tinh để tính toán vị trí chính xác. GPS thường được sử dụng trong điện thoại di động, đồng hồ thông minh, xe hơi và nhiều thiết bị di động khác.
  • A-GPS (assisted global positioning system): A-GPS là một biến thể của GPS được thiết kế để cải thiện quá trình xác định vị trí bằng cách sử dụng các nguồn dữ liệu khác nhau để hỗ trợ tìm kiếm vệ tinh và tính toán vị trí nhanh hơn. Trong a-GPS, thiết bị không chỉ dựa vào tín hiệu vệ tinh mà còn sử dụng thông tin từ các trạm cơ sở di động và mạng dữ liệu để giảm thời gian cần thiết để xác định vị trí.

A-GPS thường được sử dụng trong môi trường đô thị hay nơi có nhiều rủi ro mất tín hiệu GPS truyền thống, như trong các khu vực có tòa nhà cao. Thông tin từ trạm cơ sở di động giúp nhanh chóng xác định vị trí và cải thiện độ chính xác của GPS, mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn đặc biệt trong các ứng dụng như điều hướng và định vị.

4.3. Wi-fi positioning system (WPS)

Wi-fi positioning system (WPS) là một phương pháp xác định vị trí sử dụng thông tin từ các điểm truy cập wi-fi có sẵn trong môi trường xung quanh người dùng. Thay vì dựa vào GPS hoặc các dịch vụ định vị khác, WPS sử dụng các điểm truy cập wi-fi để xác định vị trí của một thiết bị di động. Điểm chính của WPS là mỗi điểm truy cập wi-fi có một địa chỉ mac duy nhất và một tên SSID (service set IDentifier) độc đáo. Khi một thiết bị di động tìm kiếm các mạng wi-fi xung quanh, thông tin về các điểm truy cập wi-fi được ghi lại, và sau đó có thể được sử dụng để ước lượng vị trí của thiết bị.

Các đặc điểm quan trọng của wi-fi positioning system bao gồm:

  • Độ chính xác tương đối cao: WPS có thể cung cấp độ chính xác tương đối cao trong môi trường đô thị hoặc nơi có nhiều điểm truy cập wi-fi. Tuy nhiên, độ chính xác có thể giảm đi trong các môi trường ít điểm truy cập.
  • Khả năng hoạt động trong nhà: WPS thường hoạt động tốt trong các khu vực trong nhà, nơi GPS có thể gặp khó khăn trong việc nhận tín hiệu.
  • Tiết kiệm năng lượng: So với GPS, việc sử dụng WPS có thể tiết kiệm năng lượng của thiết bị di động, vì việc kết nối và theo dõi các điểm truy cập wi-fi không tốn năng lượng nhiều như việc tìm kiếm và kết nối với vệ tinh.
  • Tích hợp với các ứng dụng và dịch vụ: WPS thường được tích hợp vào các ứng dụng và dịch vụ định vị trực tuyến, cung cấp thông tin vị trí cho người dùng mà không cần phải dựa vào GPS.

5. Rủi ro và quản lý an toàn về geolocation

5.1. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin trong geolocation

Mặc dù geolocation mang lại nhiều lợi ích trong cung cấp trải nghiệm người dùng cá nhân hóa, nhưng cũng đi kèm với những rủi ro và thách thức liên quan đến quyền riêng tư và bảo mật thông tin người dùng.

  • Thu thập dữ liệu nhạy cảm: Geolocation thường yêu cầu thu thập và lưu trữ dữ liệu vị trí của người dùng. Thông tin này có thể được sử dụng để xác định địa chỉ cụ thể, quá trình di chuyển, và các hoạt động khác, đặt ra những lo ngại về quyền riêng tư.
  • Nguy cơ theo dõi không mong muốn: Nếu dữ liệu vị trí rơi vào tay của bên thứ ba không đáng tin cậy, người dùng có thể trở thành đối tượng theo dõi không mong muốn. Điều này có thể dẫn đến việc lạm dụng thông tin và đe dọa quyền riêng tư cá nhân.
  • Chia sẻ thông tin vị trí không an toàn: Một số ứng dụng và trang web có thể chia sẻ thông tin vị trí một cách không an toàn, có thể dẫn đến việc mất dữ liệu hoặc sử dụng thông tin này cho mục đích xấu.

Quản lý an toàn và bảo mật

  • Thông báo và cho phép người dùng kiểm soát: Các ứng dụng và trang web sử dụng geolocation nên có các cơ chế thông báo rõ ràng và cho phép người dùng kiểm soát quyền truy cập thông tin vị trí của họ. Việc này giúp tăng cường sự tôn trọng đối với quyền riêng tư.
  • Mã hóa dữ liệu: Để đảm bảo an toàn, dữ liệu vị trí nên được mã hóa để ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoại.
  • Chuẩn bảo mật cao: Các dịch vụ geolocation nên tuân thủ các chuẩn bảo mật cao và thực hiện các biện pháp bảo mật để ngăn chặn việc rò rỉ thông tin và sử dụng không đúng mục đích.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Các doanh nghiệp sử dụng geolocation cần tuân thủ quy định pháp luật về quyền riêng tư và bảo mật thông tin, đặc biệt là gdpr (nghị định về bảo vệ dữ liệu tổng quát) ở châu âu và các quy định tương tự trên thế giới.

Bằng cách quản lý an toàn và bảo mật thông tin, geolocation có thể được tích hợp một cách an toàn và tôn trọng quyền riêng tư của người dùng.

5.2. Cách người dùng có thể kiểm soát và tắt geolocation

Để bảo vệ quyền riêng tư và kiểm soát việc chia sẻ thông tin vị trí, người dùng có nhiều cách để quản lý và tắt geolocation trên các thiết bị và ứng dụng của mình:

  • Tắt trong cài đặt thiết bị di động: Trong cài đặt của điện thoại di động hoặc thiết bị di động khác, người dùng có thể tìm kiếm tùy chọn “location” hoặc “geolocation” và tắt chức năng này. Điều này sẽ ngăn chặn các ứng dụng và trình duyệt web truy cập thông tin vị trí của bạn.
  • Kiểm soát quyền truy cập ứng dụng: Trong cài đặt ứng dụng trên điện thoại hoặc máy tính bảng, người dùng có thể kiểm tra và điều chỉnh quyền truy cập của từng ứng dụng đối với thông tin vị trí. Nhiều ứng dụng cung cấp tùy chọn để chặn hoặc cho phép truy cập địa điểm cụ thể.
  • Chế độ riêng tư và flights mode: Chế độ “riêng tư” trên điện thoại di động thường tắt chức năng geolocation. Flights mode hoặc chế độ máy bay cũng có thể tắt tất cả các tính năng liên quan đến vị trí khi được kích hoạt.
  • Sử dụng trình duyệt web an toàn: Trình duyệt web thường cung cấp tùy chọn để kiểm soát quyền truy cập vị trí. Người dùng có thể tìm trong cài đặt trình duyệt để tắt geolocation hoặc chỉ cho phép nó khi cần thiết.
  • Kiểm soát trên cấp độ hệ thống: Trong một số trường hợp, người dùng có thể kiểm soát geolocation ở cấp độ hệ thống trên máy tính cá nhân hoặc máy tính xách tay, tùy thuộc vào hệ điều hành sử dụng.
  • Sử dụng VPN (mạng ảo riêng): Việc sử dụng VPN có thể giúp người dùng giữ thông tin vị trí của họ riêng tư hơn bằng cách ẩn địa chỉ IP và mô phỏng vị trí trên mạng.
  • Kiểm soát trực tiếp từ ứng dụng: Nhiều ứng dụng cung cấp tùy chọn để người dùng có thể tắt geolocation trực tiếp từ bên trong ứng dụng, thường thông qua cài đặt hoặc tùy chọn quyền riêng tư.

Bằng cách sử dụng các tùy chọn này, người dùng có thể có quyền kiểm soát lớn hơn đối với việc chia sẻ thông tin vị trí của mình và giữ cho trải nghiệm trực tuyến của họ an toàn và tôn trọng quyền riêng tư.

6. Ứng dụng của geolocation trong cuộc sống

  • Bản đồ trực tuyến và dịch vụ định vị: Geolocation giúp các ứng dụng bản đồ trực tuyến như Google Maps hay Apple Maps xác định vị trí hiện tại của bạn. Bạn có thể tìm kiếm nhà hàng, cửa hàng, trạm xăng gần đó và nhận chỉ đường chi tiết. Thậm chí, bạn có thể xem đánh giá về các địa điểm và nhận thông tin về giao thông để chọn đường đi tốt nhất.

  • Ứng dụng mua sắm và đặt đồ ăn: Trong các ứng dụng mua sắm trực tuyến, geolocation giúp bạn tìm các cửa hàng gần mình và biết về các ưu đãi, khuyến mãi ở khu vực đó. Còn trong các dịch vụ đặt đồ ăn, geolocation cho phép xác định chính xác vị trí của bạn để tìm các nhà hàng gần và dự đoán thời gian giao hàng chính xác hơn.
  • Dịch vụ giao hàng và chia sẻ xe: Các dịch vụ giao hàng như Grab, Uber Eats và các ứng dụng chia sẻ xe như Uber, Lyft sử dụng geolocation để xác định vị trí của bạn và điều phối tài xế đến nơi bạn yêu cầu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo dịch vụ diễn ra chính xác.
  • Ứng dụng xã hội và mạng lưới: Các mạng xã hội như Facebook, Instagram sử dụng geolocation để gợi ý bạn bè, chia sẻ vị trí trong các bài đăng, và cho phép bạn tìm kiếm sự kiện hoặc địa điểm gần đó. Nó cũng giúp các ứng dụng hẹn hò như Tinder tìm người ở gần bạn hơn.
  • Dịch vụ kiểm tra sức khỏe và an toàn: Các ứng dụng sức khỏe và an toàn sử dụng geolocation để theo dõi vị trí người dùng trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như ứng dụng SOS hoặc ứng dụng theo dõi sức khỏe của người cao tuổi. Điều này giúp gửi thông báo khẩn cấp đến các dịch vụ cứu hộ gần nhất.
  • Học tập và du lịch: Các ứng dụng du lịch và hướng dẫn du lịch sử dụng geolocation để cung cấp thông tin và gợi ý về các điểm tham quan, bảo tàng, và các hoạt động du lịch gần bạn. Họ cũng có thể cung cấp bản đồ và chỉ dẫn dựa trên vị trí của bạn.
  • Quản lý tài sản và thiết bị: Geolocation có thể được sử dụng trong các ứng dụng để theo dõi và quản lý tài sản hoặc thiết bị, như các ứng dụng tìm kiếm điện thoại bị mất, theo dõi xe hơi hoặc quản lý thiết bị trong các cơ sở công nghiệp.

Những ví dụ này là minh chứng cho cách geolocation không chỉ là một công nghệ hữu ích mà còn đã và đang thay đổi cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh thông qua các ứng dụng và dịch vụ hàng ngày.

Bạn muốn được tư vấn miễn phí triển khai hệ thống tuyển dụng trực tuyến hiệu quả và chuyên nghiệp thì hãy liên hệ Wecan 098.44.66.909.

Thông tin liên hệ

Bạn muốn được tư vấn miễn phí chi tiết về dịch vụ Chatbot W.G, dịch vụ SSL tại Wecan Group. Bạn muốn tìm hiểu thêm về các dự án website? Bạn muốn tham khảo thêm những kinh nghiệm đút kết qua các dự án website Wecan đã triển khai? Hãy liên hệ Wecan để được các chuyên gia thiết kế và phát triển web của Wecan chia sẻ chi tiết hơn về

Wecan Group rất tự hào là công ty thiết kế website chuyên nghiệp trên nhiều lĩnh vực du lịch và vui chơi giải trí, tài chính chứng khoán, bệnh viên, thương mại điện tử,…

Liên lạc với Wecan qua các kênh:
Hotline098.44.66.909

Gmail: info@wecan-group.com
Facebook: Wecan.design

Wecan luôn sẵn sàng tư vấn mọi thắc mắc, nhu cầu của bạn!

Wecan’s Research Team

Cao Phong Hào

Comments are closed.

Recent Posts

  • Kinh nghiệm của Wecan Group

Những biết cơ bản về Progressive Enhancement

1. Giới thiệu Progressive Enhancement Progressive Enhancement là một kỹ thuật thiết kế và phát triển web, trong đó các…

7 ngày ago
  • Kinh nghiệm của Wecan Group

Tìm hiểu về đa phương tiện (Multimedia)

1. Giới thiệu Multimedia Trong thế giới hiện đại, với sự phát triển không ngừng của công nghệ, multimedia (đa…

1 tuần ago
  • Kinh nghiệm của Wecan Group

Xu hướng thiết kế website phòng khám năm 2024

1. Tổng quan về tình hình khám chữa bệnh tại Việt Nam Trong những năm gần đây, ngành y tế…

2 tuần ago
  • Kinh nghiệm của Wecan Group

Xu hướng thiết kế website bệnh viện năm 2024

1. Tổng quan về cách người dùng tìm kiếm thông tin về dịch vụ y tế Trong thời đại công…

2 tuần ago
  • Kinh nghiệm của Wecan Group

Shopping cart: Giỏ hàng trực tuyến

1. Giới thiệu về Shopping Cart Shopping Cart hay còn được gọi là Giỏ Hàng, là một phần quan trọng…

3 tuần ago
  • Kinh nghiệm của Wecan Group

Tìm hiểu về dữ liệu khách hàng (Customer Data)

1. Giới thiệu về dữ liệu khách hàng Dữ liệu khách hàng (Customer Data) là tập hợp thông tin chi…

3 tuần ago