Mục lục
Tiêu chí | SEO (Search Engine Optimization) | AEO (Answer Engine Optimization) |
---|---|---|
Mục tiêu | Tối ưu website để đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs). | Tối ưu website để trả lời trực tiếp các câu hỏi của người dùng trên công cụ tìm kiếm. |
Định dạng nội dung | Nội dung đa dạng (bài viết blog, trang sản phẩm, video, hình ảnh, v.v.). | Nội dung dạng hỏi – đáp (FAQ), nội dung ngắn gọn, trả lời câu hỏi nhanh chóng. |
Từ khóa | Tập trung vào từ khóa chính và từ khóa liên quan. | Tập trung vào câu hỏi trực tiếp của người dùng (Who, What, When, Where, Why, How). |
Phương pháp tối ưu | – Tối ưu từ khóa trong tiêu đề, mô tả meta, nội dung, hình ảnh. – Backlink, tốc độ tải trang, thân thiện với di động. | – Tối ưu câu trả lời trực tiếp, sử dụng FAQ Schema, How-To Schema. |
Mục tiêu người dùng | Hướng tới người dùng tìm kiếm thông tin tổng quát hoặc cụ thể về sản phẩm, dịch vụ. | Hướng tới người dùng tìm kiếm câu trả lời nhanh và chính xác cho câu hỏi của họ. |
Công cụ hỗ trợ | Google Analytics, Google Search Console, Ahrefs, SEMrush. | Schema Markup (FAQ Schema, How-To Schema), Google Search Console, Bing Webmaster. |
Đo lường hiệu quả | Thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập tự nhiên, tỷ lệ chuyển đổi. | Đoạn trích nổi bật (Featured Snippets), vị trí trong kết quả trả lời nhanh. |
Tốc độ tối ưu hóa | Kết quả thường mất thời gian để thấy (vài tuần đến vài tháng). | Kết quả có thể xuất hiện nhanh chóng nếu nội dung trả lời rõ ràng và chính xác. |
Ví dụ cụ thể | – Bài viết “Top 10 địa điểm du lịch đẹp nhất Việt Nam”. | – Hỏi đáp: “AEO là gì?”, “Làm thế nào để mua vé máy bay giá rẻ?”. |